🌟 봉사 활동 (奉仕活動)

1. 자신의 이익을 생각하지 않고 남을 위하여 애써 일하는 활동.

1. HOẠT ĐỘNG TỪ THIỆN: Hành động nỗ lực làm việc vì người khác mà không nghĩ đến lợi ích của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해외 봉사 활동.
    Overseas volunteer work.
  • Google translate 자발적인 봉사 활동.
    Voluntary service.
  • Google translate 봉사 활동을 하다.
    Do volunteer work.
  • Google translate 봉사 활동에 자원하다.
    Volunteer for volunteer work.
  • Google translate 봉사 활동에 참가하다.
    Participate in volunteer work.
  • Google translate 지수는 장애인 시설에서 몸이 불편한 장애인들을 돕는 봉사 활동을 한다.
    Ji-soo does volunteer work to help disabled people with disabilities in facilities for the disabled.
  • Google translate 김 씨는 매일 아침 노숙자들에게 무료로 식사를 제공하는 봉사 활동을 하고 있다.
    Kim does volunteer work to provide free meals to homeless people every morning.
  • Google translate 선생님은 왜 봉사 활동을 하시죠?
    Why do you volunteer?
    Google translate 어려운 사람들을 도우면서 보람을 느낄 수 있기 때문이에요.
    Because it's rewarding to help people in need.

봉사 활동: volunteer activity,ほうしかつどう【奉仕活動】。ボランティア,bénévolat, volontariat,actividad voluntaria, servicio voluntario,عمل تطوعي,сайн дурын ажил, сайн дурын үйл ажиллагаа,hoạt động từ thiện,กิจกรรมให้บริการ, กิจกรรมให้ความช่วยเหลือ, กิจกรรมอาสาสมัคร,kerja sukarela, kegiatan sukarela, kerja bakti,общественно-полезная деятельность; волонтерская деятельность,志愿服务,志愿服务活动,


🗣️ 봉사 활동 (奉仕活動) @ Giải nghĩa

🗣️ 봉사 활동 (奉仕活動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101)